Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Hữu Tùng
Mã sinh viên: 1131050439
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
10 Điện tử số 8 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2011
11 Hóa học 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 04/10/2011
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
13 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 02/03/2012
14 Điều khiển lôgic (ĐT) 2 4 D 4 (D) 18/02/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 9 A 9 (A) 05/02/2012
17 Truyền hình số 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/02/2012 18/04/2012
18 Vi điều khiển 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 10/02/2012 17/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/07/2012 17/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2012 17/04/2012
23 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo