Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thắng
Mã sinh viên: 1131050442
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 09/10/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.3 I C 6.3 (C) 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 3.7 F 3.7 (F) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Điện tử số 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 14/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạng máy tính (ĐT) 5 5 D 5 (D) 02/03/2012
11 Điều khiển lôgic (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.6 8 B 8 (B) 05/02/2012
14 Truyền hình số 0 3 F 3 (F) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 10/02/2012 17/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
18 Điện tử số I (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo