Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1131050444
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 28/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 2 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.1 8 B 8 (B) 05/02/2012
15 Truyền hình số 9 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 8 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo