Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hùng
Mã sinh viên: 1131050445
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2011 13/10/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 05/02/2012
14 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 9 9.3 A 9.3 (A) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
19 Vật lý 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2012 16/04/2012
20 Điện tử số 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/04/2012 18/04/2012
21 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo