Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đình Hà
Mã sinh viên: 1131050449
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 30/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 8 8.4 B 8.4 (B) 28/07/2011
9 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 18/10/2011
11 Toán ứng dụng 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 04/02/2012
16 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 10/02/2012 17/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 14/03/2012
19 Vi điều khiển 5 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/07/2012 17/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
22 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2012
23 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 2.1 F 2.1 (F) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo