Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Phúc Tân
Mã sinh viên: 1131050453
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 8 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8.5 A 8.5 (A) 26/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.1 8 B 8 (B) 05/02/2012
14 Truyền hình số 9 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 17/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
19 Điện tử công suất (ĐT) ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo