Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Long
Mã sinh viên: 1131050455
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 9 A 9 (A) 05/02/2012
15 Truyền hình số 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.5 A 8.5 (A) 03/04/2012
21 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo