Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Đức Sang
Mã sinh viên: 1131050456
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 30/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7 B 7 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
10 Hệ thống viễn thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.6 9 A 9 (A) 05/02/2012
13 Truyền hình số 9 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 7 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
17 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
18 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 27/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo