Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Việt Dũng
Mã sinh viên: 1131050467
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 04/10/2011
2 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2011 07/10/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 28/09/2011 28/09/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2012
16 Vi điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
17 Vi điều khiển 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
20 Vi điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/04/2012 03/04/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2012 09/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo