Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trí Quyết
Mã sinh viên: 1131050471
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2011 07/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/09/2011 28/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
13 Truyền hình số 0 3 F 3 (F) 23/02/2012
14 Vi điện tử 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/02/2012 08/03/2012
15 Vi điều khiển 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 2.8 F 2.8 (F) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** ** I ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
21 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 23/01/2013 27/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo