Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mùi
Mã sinh viên: 1131050474
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 8 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2011
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 14/07/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2012 ĐPK
11 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
17 Hệ thống viễn thông 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 11/07/2012 20/07/2012
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 16/07/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo