Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Nai
Mã sinh viên: 1131050480
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 6 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 13/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.6 B 7.6 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2011
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 14/07/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
11 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 08/03/2012
16 Vi điều khiển 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo