1
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
2
|
CAD trong điện tử
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
13/09/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
20/06/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật truyền hình
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
5
|
Thiết kế hệ thống số
|
10
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
21/06/2011
|
|
|
6
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
23/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
Điều khiển lôgic (ĐT)
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
18/02/2012
|
11/03/2012
|
|
10
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
11
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
12
|
Truyền hình số
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
23/02/2012
|
|
|
13
|
Vi điện tử
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
03/02/2012
|
|
|
14
|
Vi điều khiển
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
12/03/2012
|
|
|
15
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/02/2012
|
|
|
16
|
Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
5
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
29/03/2012
|
18/04/2012
|
|
18
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
23/03/2012
|
|
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|