Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 1131050490
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 10 9.2 A 9.2 (A) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 10 9.5 A 9.5 (A) 21/06/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
11 Toán cao cấp 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2011 19/10/2011
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 6 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
16 Vi điện tử 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 08/03/2012
17 Vi điều khiển 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 7 B 7 (B) 13/06/2013
21 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2013
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo