Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Sơn
Mã sinh viên: 1131050493
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 10 3.5 9.5 F A 9.5 (A) 21/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/02/2012 11/03/2012
10 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
12 Truyền hình số 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 23/02/2012 18/04/2012
13 Vi điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/02/2012 08/03/2012
14 Vi điều khiển 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 12/03/2012 13/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
16 Vi điều khiển 5 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 19/07/2012
19 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo