| 1 | Điện tử công suất (ĐT) | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 01/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | CAD trong điện tử | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 13/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kỹ thuật Audio – Video | 7 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 20/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật truyền hình | 9 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thiết kế hệ thống số | 10 |  | 10 |  | A |  | 10 (A) | 28/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vi xử lý và cấu trúc máy tính | 0 | 9 | 2.6 | 8.6 | F | A | 8.6 (A) | 07/07/2011 | 26/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 0 | 6 | 2.8 | 6.8 | F | C | 6.8 (C) | 23/08/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tiếng anh 4 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 28/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Điều khiển lôgic (ĐT) | 0 | 8 | 2.8 | 8.2 | F | B | 8.2 (B) | 18/02/2012 | 11/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thực hành Kỹ thuật xung – số |  |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực hành thiết bị Audio+Video+TV |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Truyền hình số | 10 |  | 9.7 |  | A |  | 9.7 (A) | 23/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vi điện tử | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 03/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Vi điều khiển | 1 | 7 | 3.3 | 7.3 | F | B | 7.3 (B) | 12/03/2012 | 13/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 13/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực tập tốt nghiệp (ĐT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |