Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 1131050500
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 21/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 13/10/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2011
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/02/2012 08/03/2012
17 Vi điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
21 Vật lý 2 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạch điện tử 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/03/2012 18/04/2012
23 Kinh tế học đại cương 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 23/03/2012 12/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo