Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Đệ
Mã sinh viên: 1131050505
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
2 Điện tử số 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
3 Điện tử công suất (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2011 ĐPK
4 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 28/09/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
11 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.1 A 9.1 (A) 18/10/2011 ĐPK
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 10 10 A 10 (A) 23/02/2012
16 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2012 ĐPK
17 Vi điều khiển 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo