Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thiện
Mã sinh viên: 1131050507
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6 C 6 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 21/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
10 Đo lường điện và thiết bị đo 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 14/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
12 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 04/10/2011
13 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
16 Truyền hình số 5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2012
17 Vi điện tử 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/02/2012 08/03/2012
18 Vi điều khiển 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 12/03/2012 13/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
20 Vi điều khiển 5 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2012
21 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
22 Vi điều khiển nâng cao 4 5 D 5 (D) 19/07/2012
23 Hệ thống viễn thông ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 09/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/04/2012 03/04/2012
25 Kinh tế học đại cương 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 23/03/2012 12/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
27 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2014
29 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo