Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 1131050512
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Kỹ thuật xung ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 15/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2012
15 Vi điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/02/2012 08/03/2012
16 Vi điều khiển 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Vi điều khiển 5 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 19/07/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/04/2012 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo