Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Xuân
Mã sinh viên: 1131050513
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic (ĐT) 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 18/02/2012 11/03/2012
10 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
12 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2012
13 Vi điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 08/03/2012
14 Vi điều khiển 1 2 2.9 3.5 F F 3.5 (F) 12/03/2012 13/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
16 Vi điều khiển 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2012 03/07/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo