Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vùi A Văn
Mã sinh viên: 1131050516
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2011 29/09/2011 ĐPK
3 CAD trong điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 9 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 07/07/2011 26/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2012
15 Vi điện tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/02/2012 08/03/2012
16 Vi điều khiển 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/04/2012 13/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo