Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Du
Mã sinh viên: 1131050522
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 28/09/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 07/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Điện tử số 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2011
10 Kỹ thuật xung 0 10 2.6 9.3 F A 9.3 (A) 15/09/2011 10/10/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
14 Truyền hình số 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 23/02/2012 18/04/2012
15 Vi điện tử 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 08/03/2012
16 Vi điều khiển 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2012
19 Vi điều khiển 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo