Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Đông
Mã sinh viên: 1131050530
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8 B 8 (B) 28/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/07/2011 26/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
13 Truyền hình số 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2012
14 Vi điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 08/03/2012
15 Vi điều khiển 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
17 Vi điều khiển 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2012 03/07/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo