Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Sỹ Hải
Mã sinh viên: 1131060006
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/08/2011 13/10/2011
4 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
8 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 3 3 F F 3 (F) 08/09/2011 25/09/2011
9 Toán cao cấp 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
13 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 08/02/2012
14 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
21 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 18/04/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2012
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo