Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thắng
Mã sinh viên: 1131060016
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 9 9.3 A 9.3 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
9 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 3 3 F F 3 (F) 08/09/2011 25/09/2011
10 Toán cao cấp 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2012
14 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
15 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
18 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 20/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.8 A 9.8 (A) 22/06/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo