Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Thị Thúy
Mã sinh viên: 1131060022
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8.5 A 8.5 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
9 Toán cao cấp 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
13 Công nghệ XML 8 8 B 8 (B) 08/02/2012
14 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 10 9.8 A 9.8 (A) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo