Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mai Hương
Mã sinh viên: 1131060024
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
9 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 22/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 7 6.8 I C 6.8 (C) 29/02/2012
13 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 20/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 12/02/2012 09/03/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 4.2 D 4.2 (D) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2012
20 Đồ họa máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo