Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 1131060030
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 9 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
9 Toán rời rạc 9 9.2 A 9.2 (A) 18/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
13 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 4.6 D 4.6 (D) 12/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
19 Lập trình hướng đối tượng 6 7 B 7 (B) 03/04/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo