Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Huấn
Mã sinh viên: 1131060031
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 06/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ họa máy tính 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2012
13 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
14 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
16 Quản lý dự án phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 6 6.2 I C 6.2 (C) 20/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 1 6 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 12/02/2012 09/03/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 22/06/2012 11/07/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 5 D 5 (D) 11/07/2012
21 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo