Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Thành
Mã sinh viên: 1131060034
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
8 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2011
9 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 12/09/2011 19/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 22/02/2012 07/03/2012
13 Công nghệ XML 7 7 7 7 B B 7 (B) 29/02/2012 29/02/2012
14 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 6.6 C 6.6 (C) 12/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo