Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Công Thời
Mã sinh viên: 1131060037
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
9 Nguyên lý hệ điều hành 9 9.3 A 9.3 (A) 08/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
13 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 20/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2012
20 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 24/03/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 5 4.8 D 4.8 (D) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo