Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Dương
Mã sinh viên: 1131060038
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2013
2 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 I F 2 (F) 23/09/2012
3 Đồ họa máy tính 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 27/06/2011 22/09/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
6 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 29/06/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2011 27/09/2011
9 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 29/07/2011
10 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
11 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 12/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 22/02/2012 07/03/2012
14 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
15 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
18 Xử lý ảnh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/02/2012 20/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 5.4 D 5.4 (D) 12/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/07/2012 19/07/2012
22 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo