1
|
Đồ họa máy tính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
27/06/2011
|
22/09/2011
|
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Lập trình Windows
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
29/06/2011
|
05/10/2011
|
|
5
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
07/07/2011
|
|
|
6
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
10/10/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
08/02/2012
|
10/04/2012
|
|
9
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Quản lý dự án phần mềm
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
21/02/2012
|
21/02/2012
|
|
11
|
Xử lý ảnh
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
10/02/2012
|
27/03/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|