Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quân
Mã sinh viên: 1131060047
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 11/03/2012
2 Đồ họa máy tính 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 29/06/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2011 27/09/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
10 Toán cao cấp 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2011 19/10/2011
11 Xác suất thống kê toán 0 2 F 2 (F) 12/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2012
14 Công nghệ XML 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2012
15 Giao diện người - máy 7 6 C 6 (C) 07/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 03/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/02/2012
19 Hệ chuyên gia 8 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 5.7 I C 5.7 (C) 11/07/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 9 1 7 F B 7 (B) 11/07/2012 19/07/2012
22 Hệ chuyên gia 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 23/09/2012 08/10/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo