Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Bình Tâm
Mã sinh viên: 1131060048
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 10 10 A 10 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
8 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 2 3.5 I F 3.5 (F) 29/02/2012
12 Giao diện người - máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 20/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 12/02/2012 09/03/2012
17 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2013
18 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 23/06/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 8 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo