Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Cường
Mã sinh viên: 1131060049
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 9 8 B 8 (B) 27/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 10 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
9 Nguyên lý hệ điều hành 10 10 A 10 (A) 08/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
13 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.1 C 6.1 (C) 12/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
19 Kỹ thuật lập trình 2 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo