Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Cẩm
Mã sinh viên: 1131060050
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/08/2011 13/10/2011
4 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
8 Tiếng anh 3 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 04/10/2011
9 Toán cao cấp 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 19/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 7 7 I B 7 (B) 29/02/2012
13 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 21/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.2 I D 4.2 (D) 17/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
18 Lập trình mạng ** ** ** (I) 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
20 Hệ thống mã nguồn mở ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình 0 0.8 I F 0.8 (F) 16/04/2012
22 Lập trình hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo