Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Âu Thế Dũng
Mã sinh viên: 1131060056
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2011 19/10/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 20/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7 B 7 (B) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 I C 6.8 (C) 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2012
19 Toán cao cấp 2 6 5.2 D 5.2 (D) 31/03/2012
20 Toán cao cấp 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 30/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiến trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 10/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo