Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Quang Vinh
Mã sinh viên: 1131060057
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 11/03/2012
2 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 27/06/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 9 9.3 A 9.3 (A) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 9 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2011 11/10/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 10 9.5 A 9.5 (A) 06/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 29/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
10 Toán cao cấp 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2011 19/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 1 4 3 5 F D 5 (D) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2012
13 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 08/02/2012
14 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
19 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo