Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Dương
Mã sinh viên: 1131060061
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2012 10/04/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 22/02/2012 07/03/2012
10 Công nghệ XML 7 6.5 I C 6.5 (C) 29/02/2012
11 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2012 15/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
14 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2012 11/07/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
18 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
19 Đồ họa máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo