Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 1131060062
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 05/03/2012
2 Đồ họa máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 8 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
9 Nguyên lý hệ điều hành 0 2 I F 2 (F) 25/09/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
13 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo