Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Tiến Nam
Mã sinh viên: 1131060066
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 0 F (I) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/07/2011 10/10/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2 I (I)
11 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 22/02/2012 07/03/2012
14 Công nghệ XML I (I)
15 Giao diện người - máy I (I)
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
17 Quản lý dự án phần mềm 0 0 I (I) 21/02/2012 21/02/2012
18 Xử lý ảnh 0 0 I (I) 10/02/2012 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo