Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Thanh Mai
Mã sinh viên: 1131060067
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8.5 A 8.5 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
9 Toán cao cấp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 19/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
13 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.8 A 9.8 (A) 11/07/2012
20 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo