Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đạt
Mã sinh viên: 1131060073
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
2 Đồ họa máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 27/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
9 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 I (I) 08/09/2011 25/09/2011
10 Toán cao cấp 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2011 19/10/2011
11 Xác suất thống kê toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 19/10/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/02/2012 07/03/2012
14 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
15 Giao diện người - máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2012 21/02/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
18 Xử lý ảnh 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 20/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
22 Kỹ thuật lập trình 1 0 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 24/03/2012 16/04/2012
23 Đồ họa máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo