Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Tuân
Mã sinh viên: 1131060085
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
9 Toán rời rạc 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/09/2011 11/10/2011
10 Vật lý 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2012
13 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
14 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
17 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo