Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 1131060086
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 8 B 8 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 10 9.9 A 9.9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 11/10/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 8 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 20/03/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9 A 9 (A) 22/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.3 A 9.3 (A) 11/07/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 10 9.7 A 9.7 (A) 03/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo