Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Tân
Mã sinh viên: 1131060091
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 10 A 10 (A) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 10 10 A 10 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 10 9.9 A 9.9 (A) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 10 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 9 9 A 9 (A) 29/07/2011
8 Cơ sở dữ liệu 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2011 11/10/2011
9 Toán cao cấp 2 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 19/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
11 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
13 Hệ chuyên gia 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
19 Toán cao cấp 1 I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo