Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Trang
Mã sinh viên: 1131060097
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 20/06/2011 21/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
9 Toán rời rạc 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2011 11/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 7 B 7 (B) 22/02/2012
12 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
13 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 04/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2012
20 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2012
21 Cơ sở dữ liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/07/2012 19/07/2012
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2012
23 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
24 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo