Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Duy Hà
Mã sinh viên: 1131060104
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 9 8 B 8 (B) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2011 21/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
9 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/02/2012
10 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
11 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2012
14 Xử lý ảnh 7 7 I B 7 (B) 20/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
17 Kỹ thuật lập trình 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/03/2012 16/04/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo